Mã: DS-2CD2F22FWD-IWS
Đơn giá: 5.065.000 VNĐ
Hãng sản xuất: HIKVISON
Camera IP Dome Pal/Tilt Wifi hồng ngoại 2 MP (quay quét ),
+ Chuẩn nén H.264+/ H.264 / MJPEG
+ Cảm biến: 1/3" Progressive Scan CMOS
+ Độ nhạy sáng: 0.01Lux @ F1.2, AGC ON , 0.028Lux @ F2.0, AGC ON, 0 Lux with IR
+ Ống kính 4mm (Đặt hàng: chọn 2,8 ; 6mm).
+ Tầm xa hồng ngoại nhìn đêm: 10m,
+ Góc quay Pan: -90° ~ 90°, Tilt: 0° ~ 75°
+ Kết nối không dây Wifi (tầm xa max 50m) hoặc có dây RJ45.
+ Tính năng Chống nhiễu kỹ thật số 3D DNR, Chống ngược sáng thực WDR 120 dB, Cắt lọc hồng ngoại ICR .
+ Model S: Kết nối Audio/Alarm IO
+ Có khe cắm thẻ nhớ MicroSD, hỗ trợ thẻ tối đa 128GB.
+ Hỗ trợ dịch vụ Hik-connect, tên miền cameraddns
+ Nguồn cấp 12V DC hoặc PoE
+ Tính năng thông minh mới : Phát hiện xâm nhập , Vượt hàng rào ảo.
+ Tặng Adaptor 12V chính hãng.
Camera HIKVISION DS-2CD2F22FWD-IWS độ phân giải 2.0MP, hỗ trợ quay, quét (P/T), hồng ngoại quan sát xa 10m. DS-2CD2F22FWD-IWS là một sản phẩm có thiết kế đặc trưng dành riêng cho các hệ thống lắp đặt trong nhà, ví dụ như lớp học, nhà riêng, phòng họp… Do vậy, sản phẩm không có khả năng chống chịu với các điều kiện thời thiết ngoài trời (nước, bụi…).
Đổi lại, với kiểu dáng sang trọng, bắt mắt, các chi tiết trên sản phẩm được gia công từ chất liệu nhựa cứng chịu lực, thiết kế rất tinh xảo, chính xác, sản phẩm hoàn toàn có thể đáp ứng được yêu cầu về mặt thẩm mĩ ngay cả với những khách hàng kỹ tính.
Đặc tính kỹ thuật
Camera |
|
Image Sensor |
1/2.8 inch Progressive Scan CMOS |
Min. Illumination |
0.01 Lux @ (F1.2, AGC ON) ,0 Lux with IR |
Shutter time |
1/3 s to 1/10,000 s |
Lens |
2.8mm, 4mm, 6mm @ F2.0 |
Angle of view: 109.4º(2.8mm), 90º(4mm), 53.9º(6mm) |
|
Lens Mount |
M12 |
Day& Night |
IR cut filter with auto switch |
Wide Dynamic Range |
120dB |
Digital noise reduction |
3D DNR |
P & T rotation |
Motorized Pan: -90º ~ 90º, Tilt: 0º ~ 75º |
Compression Standard |
|
Video Compression |
H.264/ MJPEG/ H.264+ |
Video bit rate |
32Kbps ~ 16Mbps |
Dual Stream |
Yes |
Image |
|
Max. Image Resolution |
1920 x 1080 |
Frame Rate |
50Hz: 25fps (1920 x 1080), 25fps (1280 x 960), 25fps (1280 x 720) |
60Hz: 30fps (1920 x 1080), 30fps (1280 x 960), 30fps (1280 x 720) |
|
Image Settings |
Rotate Mode, Saturation, Brightness, Contrast, Sharpness adjustable by client software or web browser |
BLC |
Yes, zone configurable |
ROI |
Support |
Network |
|
Network Storage |
NAS (Support NFS,SMB/CIFS) |
Alarm Trigger |
Line Crossing, Intrusion Detection, Motion detection, Dynamic analysis, Tampering alarm, Network disconnect , IP address conflict, Storage exception |
Protocols |
TCP/IP, ICMP, HTTP, HTTPS, FTP, DHCP, DNS, DDNS,RTP, RTSP, RTCP, PPPoE, NTP, UPnP, SMTP, SNMP, IGMP, 802.1X, QoS, IPv6, Bonjour |
General Function |
One-key reset, Anti-Flicker, heartbeat, mirror, password protection, privacy mask, Watermark, IP address filtering, Anonymous access |
System Compatibility |
ONVIF (Profile S, Profile G), PSIA, CGI, ISAPI |
Interface |
|
Communication Interface |
1 RJ45 10M / 100M Ethernet interface |
On-board storage |
Built-in Micro SD/ SDHC/ SDXC slot, up to 128 GB |
Alarm interface |
1 x alarm I/O only for - S models |
Audio interface |
1 x audio I/O only for - S models |
Reset Button |
Yes |
Wi-Fi Specification (-W) |
|
Wireless Standards |
IEEE802.11b, 802.11g, 802.11n |
Frequency Range |
2.4 GHz ~ 2.4835 GHz |
Channel Bandwidth |
20/40MHz Support |
Modulation Mode |
802.11b: CCK, QPSK, BPSK |
802.11g/n: OFDM |
|
Security |
64/128-bit WEP, WPA/WPA2, WPA-PSK/ WPA2-PSK, WPS |
Transfer Rates |
11b: 11Mbps, 11g: 54Mbps, 11n: up to 150Mbps |
Wireless Range |
50 meters |
General |
|
Power Supply |
12 VDC ± 25%, PoE (802.3af Class3) |
Power Consumption |
Max. 5W (Max. 7 W with IR cut filter on, max. 9W with pan & tilt rotation) |
IR Range |
10 meters |
Dimensions |
Φ119.93 x 87.08mm |
Weight |
500g (1.1lbs) |