Mã: DS-7632NI-K2/16P
Đơn giá: 15.364.000 VNĐ
Hãng sản xuất: HIKVISON
Đầu ghi hình camera IP 32 kênh
■ Chuẩn nén H.265, H265+, H.264, H264+.
■ Hỗ trợ độ phân giải ghi hình lên đến 8Mp.
■ Băng thông đầu vào lần lượt vs đầu 32 kênh: 256Mbps.
■ Băng thông đầu ra 160Mbps
■ Cổng ra HDMI với độ phân giải 4K (3840 × 2160)/30Hz, 2K (2560 × 1440)/60Hz và VGA 1920 × 1080/60Hz.
■ Hỗ trợ 1 cổng Audio vào, 1 cổng Audio ra
■ Hỗ trợ 2 cổng USB 2.0 và 1 cổng USB 3.0.
■ Hỗ trợ 4 cổng báo động vào, 1 cổng báo động ra
■ Hỗ trợ 1 cổng mạng RJ45 10/100/1000Mbps
■ Hỗ trợ 2 ổ HDD, dung lượng tối đa mỗi ổ 6TB.
■ Hỗ trợ dịch vụ Hik-connect P2P,tên miền Cameraddns miễn phí trọn đời
■ Hỗ trợ tính năng ANR ( Sau khi bị mất kết nối vs camera và được kết nối lại, đầu ghi sẽ lấy lại đoạn dữ liệu khi bị mất kết nối từ thẻ nhớ camera để ghi lên ổ cứng.)
■ Nguồn cấp 12VDC
■ Hỗ trợ 16 cổng PoE RJ-45 10/100 Mbps chuẩn IEEE 802.3 af/at,. Hỗ trợ tính năng POE tăng cường giúp mở rộng khoảng cách truyền tải (250m với Cat5e /350m với Cat6e). Nguồn cấp 48VDC.
Đặc tính kỹ thuật
Model | DS-7632NI-K2/16P |
Video/ Audio input | |
IP video input | 32-ch |
Incoming bandwidth | 256 Mbps |
Outgoing bandwidth | 160 Mbps |
Video/Audio output | |
HDMI output resolution | 4K (3840 × 2160)/30Hz, 2K (2560 ×1440)/60Hz, 1920 x 1080/60Hz, 1600 × 1200/60Hz, 1280 × 1024/60Hz, 1280 ×720/60Hz, 1024 × 768/60Hz |
VGA output resolution | 1920 × 1080/60Hz, 1280 × 1024/60Hz, 1280 × 720/60Hz, 1024 ×768/60Hz |
Audio output | 1-ch, RCA (Linear, 1 KΩ) |
Decoding | |
Decoding format | H.265/H.264/H.264+/MPEG4 |
Recording resolution | 8MP/6MP/5MP/4MP/3MP/1080p/UXGA/720p/VGA/4CIF/DCIF/2 CIF/CIF/QCIF |
Synchronous playback | 16-ch |
Capability | 2-ch @ 4K, or 8-ch @ 1080p |
Network management | |
Network protocols | TCP/IP, DHCP, HIK Cloud P2P, DNS, DDNS, NTP, SADP, SMTP, NFS,iSCSI, UPnP™, HTTPS |
Hard disk | |
SATA | 2 SATA interfaces for 2HDDs |
Capacity | Up to 6TB capacity for each disk |
External interface | |
Two-way audio | 1-ch, RCA (2.0 Vp-p, 1kΩ) |
Network interface | 1 RJ-45 10/100/1000 Mbps self-adaptive Ethernet interface |
USB interface | Front panel: 1 × USB 2.0; Rear panel: 1 × USB 3.0 |
Alarm in/out | 4/1 |
POE Interface | |
Interface | 16 RJ-45 10/100 Mbps self-adaptive Ethernet interfaces |
Power | ≤ 200 W |
Supported standard | IEEE 802.3 af/at |
General | |
Power supply | 100 to 240 VAC |
Power | ≤ 280 W |
Consumption (without hard disk) | ≤ 15 W (without enabling PoE) |
Working temperature | -10 to +55° C (14 to 131° F) |
Working humidity | 10 to 90 % |
Chassis | 385 mm chassis |
Dimensions (W × D × H) | 385 × 315× 52 mm |
Weight (without hard disk) | ≤ 3 kg |